MẪU XE | GIÁ XE |
LIÊN HỆ: 0961.668.266 |
CAMRY 2.0E | 1.070.000.000 | |
CAMRY 2.0G | 1.185.000.000 | |
CAMRY 2.5Q | 1.370.000.000 | |
CAMRY 2.5HV | 1.460.000.000 |
GIỚI THIỆU CHUNG XE 2.0G
Ngoại thất – Năng động mạnh mẽ
CAMRY 2.0E khoác lên mình ngoại thất năng động và phong cách đĩnh đạc như chính chủ sở hữu.
Đèn báo rẽ với thiết kế tinh tế, sang trọng.
Thiết kế mâm xe mới với góc cạnh tôn lên nét cá tính
Cụm đèn sau dạng LED liền mạch dạng ngang nhấn mạnh vẻ lịch lãm
Gương chiếu hậu cùng màu thân xe có chức năng chỉnh điện, gập rẽ và chức năng chống đọng nước. Riêng phiên bản 2.5Q được trang bị thêm tính năng nhớ vị trí, tự động điều chỉnh khi lùi xe
Cụm đèn trước được trang bị dải đèn LED chiếu sáng ban ngày sang trọng, đèn chiếu gần, xa Bi – LED dạng thấu kính hiện đại cùng với hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu ALS.
Thiết kế tinh tế của đèn sương mù tạo ấn tượng độc đáo cho phần đầu xe.
Tinh hoa ngôn ngữ thiết kế hội tụ trong phần đầu xe với lưới tản nhiệt trên kết hợp hài hòa với cụm đèn trước, lưới tản nhiệt dưới dạng hình thang lớn kết hợp cùng nẹp mạ crôm mạnh mẽ, sang trọng.
Nội thất – Sang trọng tinh tế
Các vật liệu cao cấp kết hợp với đường chỉ khâu tinh xảo cùng các điểm nhấn mạ crôm tạo nên sự sang trọng và tinh tế.
Ghế người lái chỉnh điện 10 hướng. Ghế khách hàng phía trước chỉnh điện 8 hướng giúp người sử dụng dễ dàng điều chỉnh tư thế thoải mái nhất.
Hệ thống âm thanh cao cấp tích hợp DVD 1 đĩa với 6 loa, đầy đủ tính năng phát AM/FM, MP3/WMA/AAC, kết nối Apple Carplay, AUX/USB cung cấp âm thanh sống động và sự thư giãn trong suốt chuyến đi. CAMRY 2.0G được trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập phía người lái và hành khách.
Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh bằng nút bấm tạo sự tiện lợi tối đa cho khách hàng khi ra/vào xe và khởi động/tắt máy với bộ điều khiển mang bên mình.
Bảng đồng hồ táp lô gồm 2 đồng hồ lớn và màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4.2 inch với ánh sáng màu xanh dương cuốn hút và thân thiện với người sử dụng.
Tay lái 4 chấu bọc da trang nhã, tích hợp hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin và chỉnh tay 4 hướng thuận tiện cho người cầm lái.
CAMRY 2.0G với nội thất màu ngà tinh tế, ấm áp kết hợp cùng các chi tiết được gia công tinh xảo.
Ốp vân gỗ sang trọng hòa quyện cùng các chi tiết nội thất trong không gian tinh tế thẩm mỹ.
Tính năng vận hành
Những cải tiến về vật liệu cách âm mới tại nhiều vị trí trên khung sườn giúp cải thiện vượt bậc khả năng chống ồn và rung lắc của xe mang lại cảm giác yên tĩnh thư thái cho khoang hành khách.
Bộ phận ổn định hướng gió thân xe được bố trí ở gương chiếu hậu và cụm đèn sau kết hợp với các tấm hướng gió gầm xe giúp xe vận hành ổn định, giảm thiểu lực cản không khí.
CAMRY 2.0E được trang bị hộp số tự động 6 cấp khởi động dễ dàng, tăng số êm ái.
Phiên bản 2.0G sử dụng động cơ 6AR-FSE hoàn toàn mới với công nghệ hiện đại như phun xăng trực tiếp D-4S, hệ thống điều phối van biến thiên thông minh mở rộng VVT-iW (van nạp), hệ thống tuần hoàn khí xả EGR. CAMRY 2.0G chinh phục đam mê cầm lái với động cơ mạnh mẽ, mức tiêu thụ nhiên liệu thấp và giảm thiểu khí thải ra môi trường.
Tính năng an toàn
Đối với các gia đình có trẻ nhỏ, móc cài ghế trẻ em ISOFIX là trang bị rất hữu ích giúp định vị ghế trẻ em chắc chắn và an toàn, đem lại sự an tâm và thoải mái cho cả gia đình.
Hệ thống cân bằng điện tử VSC kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua, đảm bảo xe luôn vận hành đúng quỹ đạo mong muốn. Đặc biệt, hệ thống còn được trang bị nút tắt (Off) để khách hàng linh hoạt sử dụng.
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống bất ngờ.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.
Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục , giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêng.
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC kiểm soát lực phanh và công suất truyền tới các bánh xe giúp xe dễ dàng khởi hành hay tăng tốc trên đường trơn trượt. Đặc biệt, hệ thống còn được trang bị nút tắt (Off) để khách hàng linh hoạt sử dụng.
Camera kết hợp cùng 6Cảm biến lùi giúp xác định vật cản ở đuôi xe, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển đánh lái phù hợp để lùi hoặc đỗ xe an toàn.
Trong trường hợp xảy ra va chạm mạnh từ phía sau, đầu và thân hành khách có xu hướng đập mạnh vào ghế. Cấu trúc trên giảm chuyển động tương đối giữa đầu và thân, giúp giảm thiểu tối đa chấn thương phần
đốt sống cổ.
(*) Hệ thống 7 túi khí là thiết bị hỗ trợ dây đai an toàn, giúp bảo vệ mạng sống người ngồi trong xe trong những trường hợp va chạm không mong muốn. Người lái và hành khách nên cài dây đai an toàn mọi lúc.
Khung xe GOA có các vùng co rụm hấp thu xung lực, giúp giảm thiểu tối đa lực tác động trực tiếp lên khoang hành khách.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Bố trí xy lanh |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
||
Kết hợp (L/100km) |
|
Tay lái | Loại tay lái |
|
|
Chất liệu |
|
||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
||
Điều chỉnh |
|
||
Lẫy chuyển số |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Gương chiếu hậu trong |
|
||
Tay nắm cửa trong |
|
||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
|
Đèn báo Eco |
|
||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
||
Cửa sổ trời |
|
||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa |
|
|
Số loa |
|
||
Cổng kết nối AUX |
|
||
Cổng kết nối USB |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
|
||
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
||
Kết nối wifi |
|
||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
||
Kết nối điện thoại thông minh |
|
||
Hệ thống điều hòa | Trước |
|
|
Hệ thống sạc không dây |
|
Rèm che nắng kính sau |
|
||
Rèm che nắng cửa sau |
|
||
Cửa gió sau |
|
||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
||
Khóa cửa điện |
|
||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
||
Phanh tay điện tử |
|
||
Hệ thống dẫn đường |
|
||
Hiển thị thông tin trên kính lái |
|
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
||
Cốp điều khiển điện |
|
||
Ga tự động |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
||
Hệ thống ổn định thân xe |
|
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) |
|
||
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS) |
|
||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) |
|
||
Camera lùi |
|
||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
|
|
Góc trước |
|
||
Góc sau |
|
||
Chức năng giữ phanh điện tử |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.