Phiên bản | Giá xe (Vnd) |
Vios 1.5E MT | 489.000.000 |
Vios 1.5E CVT | 542.000.000 |
Vios 1.5G CVT | 592.000.000 |
Vios 1.5GRS | 636.000.000 |
VIOS mới với thiết kế giàu cảm xúc và công nghệ an toàn đạt chuẩn 5 sao sẽ là nguồn cảm hứng bất tận cho bạn khám phá mọi cung đường.
Đường nét sắc sảo của cụm đèn trước, hệ thống lưới tản nhiệt với thiết kế bậc thang trải dài liền mạch kết hợp cùng phần đèn sương mù hai bên tăng thêm vẻ bề thế từ góc nhìn chính diện
Phần thân xe được gia tăng cứng bằng các đường gân dập nổi đầy tính thể thao, giúp cho hình ảnh chiếc xe trở nên liền mạch, thanh thoát, đồng thời đây cũng là đường khí động học giúp chiếc xe lướt đi mượt mà hơn.
Đuôi xe là sự kết hợp tương phản giữa cụm đèn sau, đèn sương mù hẹp, trải dài qua hai bên cùng cản sau lớn cho cảm giác thể thao, cho ấn tượng mạnh mẽ nhưng cũng không kém phần tinh tế, sang trọng
Với thiết kế mới, mâm đúc 15 inch mang đến diện mạo mới cá tính và mạnh mẽ đầy thu hút
Trải nghiệm không gian nội thất tinh tế, sang trọng với ngôn ngữ thiết kế hiện đại. Bảng điều khiển trung tâm với điểm nhấn là những đường mạ bạc liền mạch theo dạng dòng thác chảy từ trên xuống.
Hàng ghế sau vô cùng rộng rãi, giúp cho mỗi chuyến đi đều là một trải nghiệm thú vị
Đồng thời hàng ghế sau có thể gập 60:40 giúp gia tăng khoang hành lý khi cần thiết
Cụm đồng hồ với dạng thiết kế 3D chia làm 3 khu vực riêng biệt, hiển thị rõ ràng giúp người lái dễ dàng quan sát thông tin
Với phiên bản Vios 2021, việc giải trí được tối ưu hóa với kêt nối điện thoại thông minh cho phép bạn bắt đầu nghe, gọi, nhắn tin và nghe nhạc. Đặc biệt, Carplay cũng tương thích với Siri , cho phép đưa ra yêu cầu bạn muốn trong khi lái xe mà không cần rời mắt khỏi việc quan sát đường hoặc rời tay lái đồng thời với các nút, phím bấm trên xe
Hộp số sàn 5 cấp giúp tiết kiệm nhiên liệu khi lưu thông qua nhiều địa hình khác nhau, bảo trì thường ít tốn kém chi phí hơn và kiểm soát xe tốt nhất có thể. Tổng thể khoan hành khách trên nền màu đen huyền bí giúp cho khoang xe trở nên sang trọng và sạch sẽ
Với mức tiêu hao nhiên liệu được tính toán thông qua hệ thống máy tính tự động trên cơ sở là Hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép với công nghệ trục cam kép giúp chiếc xe tối ưu hóa mức tiêu hao nhiên liệu, cho phép tăng tốc êm ái giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa , giảm thiểu ô nhiểm mơi trường và gia tăng tuổi thọ cho động cơ
BẢNG THỐNG SỐ KỸ THUẬT XE TOYOTA VIOS 1.5E (MT)
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
||
Dung tích khoang chở hàng (L) |
|
||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Bố trí xy lanh |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Tỉ số nén |
|
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
||
Tốc độ tối đa |
|
||
Khả năng tăng tốc |
|
||
Hệ số cản khí |
|
||
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động |
|
||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
||
Kết hợp (L/100km) |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
Cụm đèn sau | Đèn vị trí |
|
|
Đèn phanh |
|
||
Đèn báo rẽ |
|
||
Đèn lùi |
|
||
Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Đèn sương mù | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
||
Tích hợp đèn chào mừng |
|
||
Màu |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) |
|
||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
||
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS) |
|
||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
|
||
Camera lùi |
|
||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước |
|
|
Sau |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.